Từ "giặc giã" trong tiếng Việt có nghĩa là tình trạng xung đột, bất ổn, hoặc các cuộc chiến tranh, bạo loạn giữa các nhóm người hoặc quốc gia. Từ này thường được dùng để chỉ những tình huống hỗn loạn, không yên ổn trong xã hội hoặc đất nước.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Tình trạng chiến tranh hoặc bạo loạn:
Ví dụ: "Trong thời kỳ giặc giã, mọi người phải sống trong lo lắng và sợ hãi." (Trong thời kỳ xảy ra chiến tranh, mọi người sống trong sự lo lắng và sợ hãi.)
Cách sử dụng: Có thể dùng để mô tả giai đoạn lịch sử hoặc bất kỳ thời điểm nào mà có sự xung đột.
Sự rối ren, hỗn loạn trong xã hội:
Ví dụ: "Thời buổi giặc giã khiến cho cuộc sống của người dân gặp nhiều khó khăn." (Thời kỳ hỗn loạn làm cho cuộc sống của người dân trở nên khó khăn.)
Cách sử dụng: Có thể dùng để nói về các vấn đề xã hội, chính trị không ổn định.
Biến thể của từ:
"Giặc": thường chỉ kẻ thù, kẻ xâm lược.
"Giã": có thể hiểu là hành động gây ra sự hỗn loạn, xung đột.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Xung đột": chỉ sự va chạm, mâu thuẫn giữa các bên.
"Bạo loạn": chỉ tình trạng nổi dậy, lật đổ hoặc phản kháng lại chính quyền.
"Chiến tranh": chỉ một cuộc xung đột lớn giữa hai hay nhiều quốc gia.
Cách sử dụng nâng cao:
"Giặc giã liên miên": có nghĩa là tình trạng xung đột kéo dài, không có hồi kết.
"Thời buổi giặc giã": có thể dùng để chỉ một thời kỳ lịch sử cụ thể hoặc tình trạng hiện tại.
Lưu ý: